Tổng quan
VINFAST LIMO GREEN
VinFast Limo Green thuộc phân khúc ô tô điện MPV 7 chỗ dự kiến sẽ ra mắt thị trường năm 2025. Limo Green sẽ là mẫu xe quan trọng tới đây của VinFast khi nhóm xe đa dụng 7 chỗ tại Việt Nam đang khá sôi động. Ngay tại thị trường xe Việt Nam, các mẫu xe MPV 7 chỗ khá đa dạng về kích thước và giá bán, khả năng cao VinFast Limo Green sẽ là mẫu xe cùng phân khúc với Mitsubishi Xpander hay Toyota InnovaThiết kế và kích thước
Limo Green sở hữu kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.730 x 1.870 x 1.690 mm, với chiều dài cơ sở 2.840 mm. So với các đối thủ cùng phân khúc như Toyota Innova (4.735 x 1.830 x 1.795 mm, chiều dài cơ sở 2.750 mm) và Mitsubishi Xpander (4.475 x 1.750 x 1.700 mm), chiều dài cơ sở 2.775 mm), Limo Green có chiều rộng và chiều dài cơ sở lớn hơn, mang lại không gian nội thất rộng rãi và thoải mái cho hành khách.Động cơ và hiệu suất
Mặc dù thông số cụ thể về động cơ chưa được công bố chi tiết, Limo Green được thiết kế để đáp ứng nhu cầu di chuyển của các gia đình lớn hoặc dịch vụ vận tải hành khách, đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định và tiết kiệm năng lượng.Pin và quãng đường di chuyển
Một trong những điểm nổi bật của Limo Green là khả năng di chuyển lên đến 470 km sau mỗi lần sạc đầy, phù hợp cho cả các chuyến đi dài và sử dụng hàng ngày trong đô thị.Thư viện
Ngoại thất
VINFAST LIMO-GREEN 7 CHỔ MPV ĐƯỢC THIẾT KẾ DÀNH CHO
Thiết kế ngoại thất VinFast Limo Green mang phong cách hiện đại, các đường nét thiết kế khí động học mềm mại giúp tối ưu cho việc di chuyển và giảm mức tiêu thụ năng lượng.
Đầu xe và đuôi xe 7 Chổ VinFast Limo Green thiết kế đặc trưng phong cách của VinFast với biểu tượng logo chữ V ở giữ và dải led tạo hình cách chim trải rộng sang hai bên. mang lại hiệu ứng thương hiệu mạnh mẽ đặc biệt khi xe di chuyển buổi tối.
NGOẠI THẤT ĐẦU XE 7 CHỔ VINFAST LIMO GREEN
NGOẠI THẤT ĐUÔI XE 7 CHỔ VINFAST LIMO GREEN

Nội thất
NỘI THẤT VINFAST LIMO GREEN 7 CHỔ
Khoang nội thất VinFast Limo Green thiết kế không quá chi tiết và cầu kỳ, tuy nhiên vẫn toát lên sự sang trọng và tối ưu cho không gian sử dụng. Xe có màn hình đa thông tin ở trung tâm táp lô, vô lăng 3 chấu hình D-cut. Khu vực bệ trung tâm có sự xuất hiện của cần số dạng núm xoay, hai vị trí để cốc và khu vực để điện thoại.
NỘI THẤT XE 7 CHỔ VINFAST LIMO GREEN
NỘI THẤT XE 7 CHỔ VINFAST LIMO GREEN
NỘI THẤT HÀNG GHẾ PHÍ SAU XE 7 CHỔ VINFAST LIMO GREEN

Vận hành

Động cơ Motor x 1
Động cơ Motor x 1 cấp mạnh mẽ làm tăng sự hứng khởi khi cầm lái
Hệ thống treo
Hệ thống treo với tay đòn kép ở phía trước và liên kết bốn điểm ở phía sau nhằm giảm tối đa độ rung lắc, cho cảm giác lái êm mượt, dễ chịu dù trên những địa hình gồ ghề nhất
Hệ thống khung gầm
Hệ thống khung gầm được thiết kế mới cứng cáp với khả năng chịu lực tuyệt vời giúp tăng độ vững chãi, ổn định cho xe dù là khi vận hành với tốc độ cao hay là đang di chuyển trên những cung đường ghập ghềnh
Chế độ ECO và chế độ POWER
Chế độ ECO và chế độ POWER cho khách hàng thêm lựa chọn, không những nâng cao hiệu quả làm việc của động cơ mà còn giảm thiểu tiêu hao nhiên liệuAn toàn

Cấu trúc giảm chấn thương đốt sống cổ
Trong trường hợp xảy ra va chạm mạnh từ phía sau, đầu và thân hành khách có xu hướng đập mạnh vào ghế. Cấu trúc giảm chấn thương đốt sống cổ sẽ giảm chuyển động tương đối giữa đầu và thân, giúp giảm thiểu tối đa chấn thương phần đốt sống cổ.
Đèn phanh báo khẩn cấp
Đèn phanh sẽ tự động nháy sáng trong tình huống người lái phanh gấp
Móc cài trẻ em ISOFIX
Móc cài trẻ em ISOFIX đảm bảo cho trẻ em an toàn khi vận hành xe
Cảm biến lùi giúp xác định vật cản khuất tầm nhìn, phát tín hiệu cảnh báo hỗ trợ người điều khiển lái phù hợp để lùi hoặc đỗ xe an toàn.
Cảm biến lùi giúp xác định vật cản khuất tầm nhìn, phát tín hiệu cảnh báo hỗ trợ người điều khiển lái phù hợp để lùi hoặc đỗ xe an toàn.Thông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
||
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
|
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
||
Dung tích khoang hành lý (L) |
|
||
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) |
|
||
Động cơ xăng | Loại động cơ |
|
|
Số xy lanh |
|
||
Bố trí xy lanh |
|
||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
||
Tỉ số nén |
|
||
Hệ thống nhiên liệu |
|
||
Loại nhiên liệu |
|
||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
|
||
Tốc độ tối đa |
|
||
Khả năng tăng tốc |
|
||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
|
||
Hệ thống truyền động |
|
||
Hộp số |
|
||
Hệ thống treo | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
|
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
|
||
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
||
Lốp dự phòng |
|
||
Phanh | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) |
|
|
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
||
Kết hợp (L/100km) |
|
Tay lái | Loại tay lái |
|
|
Chất liệu |
|
||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
||
Điều chỉnh |
|
||
Lẫy chuyển số |
|
||
Bộ nhớ vị trí |
|
||
Gương chiếu hậu trong |
|
||
Tay nắm cửa trong |
|
||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
|
|
Đèn báo Eco |
|
||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
||
Chức năng báo vị trí cần số |
|
||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
||
Cửa sổ trời |
|
||
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa |
|
|
Số loa |
|
||
Cổng kết nối AUX |
|
||
Cổng kết nối USB |
|
||
Kết nối Bluetooth |
|
||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói |
|
||
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau |
|
||
Kết nối wifi |
|
||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
|
||
Kết nối điện thoại thông minh |
|
||
Kết nối HDMI |
|
||
Hệ thống điều hòa | Trước |
|
|
Hệ thống sạc không dây |
|





Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
|
Đèn chiếu xa |
|
||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
||
Hệ thống rửa đèn |
|
||
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
|
||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
|
||
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động (AFS) |
|
||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
||
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
|
||
Đèn báo phanh trên cao |
|
||
Đèn sương mù | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
|
|
Chức năng gập điện |
|
||
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
||
Tích hợp đèn chào mừng |
|
||
Màu |
|
||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
|
||
Bộ nhớ vị trí |
|
||
Chức năng sấy gương |
|
||
Chức năng chống bám nước |
|
||
Chức năng chống chói tự động |
|
||
Gạt mưa | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Chức năng sấy kính sau |
|
||
Ăng ten |
|
||
Tay nắm cửa ngoài |
|
||
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Lưới tản nhiệt | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Cánh hướng gió sau |
|
||
Chắn bùn |
|
||
Ống xả kép |
|
Rèm che nắng kính sau |
|
||
Rèm che nắng cửa sau |
|
||
Cửa gió sau |
|
||
Hộp làm mát |
|
||
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
|
||
Khóa cửa điện |
|
||
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
||
Cốp điều khiển điện |
|
||
Hệ thống kiểm soát hành trình |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
||
Hệ thống ổn định thân xe |
|
||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
|
||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình |
|
||
Hệ thống thích nghi địa hình (MTS) |
|
||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
|
||
Camera lùi |
|
||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau |
|
|
Góc trước |
|
||
Góc sau |
|
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
|
Túi khí bên hông phía trước |
|
||
Túi khí rèm |
|
||
Túi khí bên hông phía sau |
|
||
Túi khí đầu gối người lái |
|
||
Túi khí đầu gối hành khách |
|
||
Khung xe GOA |
|
||
Dây đai an toàn | Trước |
|
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
|
||
Cột lái tự đổ |
|
||
Bàn đạp phanh tự đổ |
|