Tổng quan
VinFast Herio Green
VINFAST RA MẮT DÒNG SẢN PHẨM GREEN ĐẶC BIỆT TỐI ƯU CHO KINH DOANH DỊCH VỤ VẬN TẢI
VinFast Herio Green là một mẫu xe điện thuộc phân khúc A-SUV, được VinFast ra mắt vào năm 2025 với mục tiêu phục vụ các dịch vụ vận tải đô thị. Là một phần của dòng sản phẩm “Green” chuyên biệt, Herio Green không chỉ kế thừa những ưu điểm từ mẫu xe VinFast VF 5 mà còn được tối ưu hóa để đáp ứng nhu cầu kinh doanh, mang lại hiệu quả kinh tế cao và trải nghiệm sử dụng vượt trội.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN VINFAST HERIO GREEN
Số chỗ ngồi | Dài x Rộng x Cao (mm) | Chiều dài cơ sở (mm) | Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) |
5 | 3.967 x 1.723 x 1.579 | 2.514 | 160 |
Công suất tối đa (kW) | Mô men xoắn cực đại (Nm) | Tăng tốc (0-50 km/h) (s) | Hệ dẫn động |
100 | 135 | 6,5 | RWD/cầu sau |
Tốc độ tối đa (km/h) | Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) - NEDC | Công suất sạc chậm AC tối đa (kW) | |
85 | 326 | 3,3kW | 33 phút (10-70%) |
Giá Bán VinFast Herio Green
Đã bao gồm VAT
|
|

Thư viện
Ngoại thất
Ngoại Thất VinFast Herio Green
VinFast Herio Green sở hữu ngoại hình trẻ trung, năng động với ngôn ngữ thiết kế đặc trưng của VinFast. Xe có kích thước tổng thể 3.967 x 1.723 x 1.579 mm (dài x rộng x cao), tương tự VF 5, giúp xe dễ dàng di chuyển linh hoạt trong các đô thị đông đúc. Khoảng sáng gầm xe khoảng 175 mm, đủ để vượt qua các chướng ngại vật nhẹ trong thành phố mà vẫn duy trì sự ổn định khi vận hành.
Một trong những đặc trưng nổi bật ở đuôi xe Herio Green là cụm đèn hậu LED được thiết kế theo phong cách tối tân. Tương tự VF 5, cụm đèn hậu có dạng hình chữ “V” nằm ngang, tạo sự liên kết chặt chẽ với ngôn ngữ thiết kế của VinFast. Đèn hậu sử dụng công nghệ LED toàn phần, mang lại khả năng chiếu sáng vượt trội, đồng thời tăng tính nhận diện thương hiệu khi xe di chuyển trong điều kiện thiếu sáng.
Thiết kế đèn hậu không chỉ đẹp mắt mà còn thực dụng: ánh sáng rõ ràng, giúp các phương tiện phía sau dễ dàng nhận biết tín hiệu phanh hoặc rẽ, đảm bảo an toàn trong môi trường giao thông đô thị đông đúc.

Nội thất
Nội Thất VinFast Herio Green
Bước vào khoang cabin của VinFast Herio Green, người dùng sẽ cảm nhận được sự kết hợp giữa thiết kế tối giản và sự tiện nghi cao cấp. Với chiều dài cơ sở 2.514 mm, xe mang lại không gian nội thất rộng rãi, thoải mái cho 5 chỗ ngồi – một lợi thế lớn so với các đối thủ trong cùng phân khúc A-SUV.


Vận hành

Động cơ
Xe được trang bị động cơ điện công suất tối đa 100 kW, mô-men xoắn cực đại 135Nm, dẫn động cầu trước. Pin lithium của xe có dung lượng 37,23 kWh, cho quãng đường di chuyển sau mỗi lần sạc đầy lên tới hơn 300km (theo tiêu chuẩn NEDC). Việc sạc lại có thể được thực hiện tại nhà hoặc tại các trạm sạc công cộng.
Hệ thống treo
Thiết lập hệ thống treo trước độc lập, thanh chống McPherson và hệ thống treo sau dạng dầm xoắn mềm mại khiến VinFast Herio Green trở thành một chiếc xe thoải mái khi lái. Có thể có một chút bồn chồn kích động ở tốc độ thấp trên những con đường bề mặt kém, nhưng nhìn chung đây là một chiếc xe êm ái, vận hành yên tĩnh và ổn định trên mọi con đường đô thị.
Hệ thống khung gầm
Hệ thống khung gầm được thiết kế mới cứng cáp với khả năng chịu lực tuyệt vời giúp tăng độ vững chãi, ổn định cho xe dù là khi vận hành với tốc độ cao hay là đang di chuyển trên những cung đường ghập ghềnh
Chế độ ECO và chế độ SPORT
Chế độ ECO và chế độ SPORT cho khách hàng thêm lựa chọn, không những nâng cao hiệu quả làm việc của động cơ mà còn giảm thiểu tiêu hao nhiên liệuAn toàn

Cấu trúc giảm chấn thương đốt sống cổ
VinFast Herio Green được trang bị hệ thống 6 túi khí nhằm đảm bảo an toàn cũng như giảm thiểu chấn thương trong trường hợp xảy ra va chạm, bao gồm: AN TOÀN HÀNG ĐẦU Công nghệ hiện đại An tâm trải nghiệm 2 túi khí trước 2 túi khí rèm 2 túi khí bên hông hàng ghế trước
Đèn phanh báo khẩn cấp
Đèn phanh sẽ tự động nháy sáng trong tình huống người lái phanh gấp
Móc cài trẻ em ISOFIX
Móc cài trẻ em ISOFIX đảm bảo cho trẻ em an toàn khi vận hành xe
Cảm biến lùi giúp xác định vật cản khuất tầm nhìn, phát tín hiệu cảnh báo hỗ trợ người điều khiển lái phù hợp để lùi hoặc đỗ xe an toàn.
Cảm biến lùi giúp xác định vật cản khuất tầm nhìn, phát tín hiệu cảnh báo hỗ trợ người điều khiển lái phù hợp để lùi hoặc đỗ xe an toàn.Thông số kỹ thuật
Kích thước Tải Trọng | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
||
Tải trọng |
|
||
Khung gầm | Hệ thống treo – trước |
|
|
Hệ thống treo – sau |
|
||
Hệ thống phanh trước/sau |
|
||
Loại la-zăng |
|
||
Trợ lực lái |
|
||
Kính chắn gió |
|
||
Tấm bảo vệ dưới thân xe |
|
||
Hệ thống truyền động | Động cơ |
|
|
Công suất tối đa (kW/hp) |
|
||
Mô men xoắn cực đại (Nm) |
|
||
Tăng tốc 0 – 100 km/h (s |
|
||
THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC | Dẫn động |
|
|
Chọn chế độ lái |
|
||
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | Pin |
|
|
Dung lượng pin khả dụng (kWh) |
|
||
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) – Điều kiện tiêu chuẩn NEDC |
|
||
Thời gian nạp pin nhanh nhất (từ 10% lên 70%) (phút ) |
|
NỘI THẤT & TIỆN NGHI | Số chỗ ngồi |
|
|
Chất liệu bọc ghế |
|
||
Ghế lái |
|
||
Ghế phụ |
|
||
Hàng ghế thứ hai |
|
||
Vô lăng |
|
||
Hệ thống điều hòa |
|
||
Lọc Không khí Cabin |
|
||
Chức năng làm tan sương/ tan băng |
|
||
Màn hình giải trí cảm ứng |
|
||
Bảng đồng hồ thông tin lái |
|
||
Cổng kết nối USB loại A |
|
||
Kết nối Wi-Fi |
|
||
Kết nối Bluetooth |
|
||
Chìa khóa |
|
||
Hệ thống âm thanh | Số loa |
|
|
Cổng kết nối AUX |
|
||
Cổng kết nối USB |
|
||
Kết nối Bluetooth |
|
||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói |
|
||
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau |
|
||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
|
||
Kết nối điện thoại thông minh |
|
||
Kết nối HDMI |
|
||
Hệ thống điều hòa | Trước |
|
|
Hệ thống sạc không dây |
|
Ngoại Thất | Đèn pha |
|
|
Đèn sương mù sau |
|
||
Đèn hậu |
|
||
Gương chiếu hậu |
|
||
Kính cửa sổ chỉnh điện |
|
||
Kính chắn gió |
|
||
Tấm bảo vệ dưới thân xe |
|
GÓI DỊCH VỤ THÔNG MINH VF CONNECT | |||
Điều khiển chức năng trên xe |
|
||
THIẾT LẬP, THEO DÕI VÀ GHI NHỚ HỒ SƠ NGƯỜI LÁI |
|
||
Đồng bộ và quản lý tài khoản |
|
||
ĐIỀU HƯỚNG – DẪN ĐƯỜNG | |||
Tìm kiếm địa điểm và dẫn đường |
|
||
Hiển thị tình trạng giao thông thời gian thực |
|
||
Hiển thị bản đồ vệ tinh |
|
||
Định vị vị trí xe từ xa |
|
||
AN NINH – AN TOÀN | |||
Gọi cứu hộ tự động và dịch vụ hỗ trợ trên đường |
|
||
Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép |
|
||
Chẩn đoán lỗi trên xe tự động |
|
||
Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động |
|
||
Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe |
|
||
TIỆN ÍCH GIA ĐÌNH VÀ VĂN PHÒNG |
|
||
Hỏi đáp trợ lý ảo |
|
||
Cá nhân hoá trải nghiệm trợ lý ảo |
|
||
Giải trí âm thanh |
|
||
Đồng bộ danh bạ điện thoại |
|
||
Nhận và gửi tin nhắn qua giọng nói |
|
||
MUA SẮM CÁC SẢN PHẨM VÀ DỊCH VỤ |
|
||
Đặt lịch hẹn dịch vụ |
|
||
Cập nhật phần mềm từ xa |
|
||
DỊCH VỤ VỀ XE | |||
Nhận thông báo và đặt dịch vụ hậu mã |
|
||
Quản lý gói cước thuê pin trực tuyến |
|
||
Lên lịch sạc pin theo thói quen sử dụng |
|
||
Quản lý sạc |
|
||
eSIM đa nhà mạng |
|
||
Giới thiệu tính năng xe |
|
AN TOÀN & AN NINH | Mức đánh giá an toàn |
|
||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
|
|||
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD |
|
|||
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA |
|
|||
Hệ thống cân bằng điện tử ESC |
|
|||
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS |
|
|||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA |
|
|||
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS |
|
|||
Giám sát áp suất lốp |
|
|||
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển |
|
|||
Căng đai khẩn cấp ghế trước |
|
|||
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2 |
|
Hệ Thống Túi khí 6 | Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
|
Túi khí bên hông hàng ghế phía trước |
|
||
Túi khí rèm |
|
||
Xác định tình trạng hành khách |
|
||
Cảnh báo chống trộm |
|
||
Tính năng khóa động cơ khi có trộm |
|
||
HỆ THỐNG HỖ TRỢ NGƯỜI LÁI NÂNG CAO ADAS | |||
Giám sát hành trình |
|
||
Cảnh báo giao thông phía sau |
|
||
Cảnh báo điểm mù |
|
||
Cảnh báo luồng giao thông đến khi mở cửa |
|
||
Hỗ trợ đỗ phía sau |
|
||
Hệ thống camera sau |
|