Tổng quan
VinFast VF 3 - Năng động và đầy cá tính
VinFast VF 3 Với ưu điểm nhỏ gọn, hiện đại, linh hoạt trong những con phố chật hẹp phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng và không gian vận hành; đồng thời là lựa chọn di chuyển xanh, thông minh và năng động cho tất cả mọi người. Hướng đến mục tiêu trở thành mẫu xe dành cho mọi người, mọi nhà, VinFast VF 3 sẽ có nhiều lựa chọn về màu sắc để người tiêu dùng lựa chọn.Thư viện
Ngoại thất
Vinfast VF3 mẫu mini-eSUV Xe năng động và đầy cá tính chính thức gia nhập dải sản phẩm xe điện đa dạng của VinFast, mang tới giải pháp di chuyển nội đô xanh và thông minh ở phân khúc giá dễ tiếp cận dành cho mọi người.
Với kích thước các chiều dài, rộng, cao lần lượt là 3.190 x 1.679 x 1.622 (mm) cùng phạm vi di chuyển cho mỗi lần sạc lên đến 210 km, VF 3 đáp ứng đủ không gian và khả năng vận hành cho các nhu cầu di chuyển trong đô thị.
Nội thất
Nội thất của VF 3 hài hòa với phong cách tối giản, tạo ra cảm giác rộng rãi bên trong, đồng thời tích hợp các tính năng thông minh và thiết yếu, mang đến trải nghiệm lái thoải mái và tiện nghi cho chủ xe. VF 3 cũng được trang bị các tính năng và hệ thống giải trí đa dạng để đáp ứng nhu cầu hàng ngày của người dùng đô thị. Hệ thống thông tin-giải trí với màn hình 10 inch, tích hợp Android Auto và Apple Carplay, giúp cả người lái và các hành khách luôn có trải nghiệm giải trí và kết nối trọn vẹn. Hàng ghế sau có thể gập xuống hoàn toàn để tăng diện tích khoang chứa (tổng sức chứa 550L), giúp người lái luôn sẵn sàng cho mọi chuyến đi
Vận hành
Động cơ
Hệ thống treo
Hệ thống treo với tay đòn kép ở phía trước và liên kết bốn điểm ở phía sau nhằm giảm tối đa độ rung lắc, cho cảm giác lái êm mượt, dễ chịu dù trên những địa hình gồ ghề nhấtHệ thống khung gầm
Hệ thống khung gầm được thiết kế mới cứng cáp với khả năng chịu lực tuyệt vời giúp tăng độ vững chãi, ổn định cho xe dù là khi vận hành với tốc độ cao hay là đang di chuyển trên những cung đường ghập ghềnhChế độ ECO và chế độ POWER
Chế độ ECO và chế độ POWER cho khách hàng thêm lựa chọn, không những nâng cao hiệu quả làm việc của động cơ mà còn giảm thiểu tiêu hao nhiên liệuAn toàn
Cấu trúc giảm chấn thương đốt sống cổ
Trong trường hợp xảy ra va chạm mạnh từ phía sau, đầu và thân hành khách có xu hướng đập mạnh vào ghế. Cấu trúc giảm chấn thương đốt sống cổ sẽ giảm chuyển động tương đối giữa đầu và thân, giúp giảm thiểu tối đa chấn thương phần đốt sống cổ.Đèn phanh báo khẩn cấp
Đèn phanh sẽ tự động nháy sáng trong tình huống người lái phanh gấpMóc cài trẻ em ISOFIX
Móc cài trẻ em ISOFIX đảm bảo cho trẻ em an toàn khi vận hành xeCảm biến lùi giúp xác định vật cản khuất tầm nhìn, phát tín hiệu cảnh báo hỗ trợ người điều khiển lái phù hợp để lùi hoặc đỗ xe an toàn.
Cảm biến lùi giúp xác định vật cản khuất tầm nhìn, phát tín hiệu cảnh báo hỗ trợ người điều khiển lái phù hợp để lùi hoặc đỗ xe an toàn.Thông số kỹ thuật
Kích thước Tải Trọng | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
||
Tải trọng |
|
||
Khung gầm | Hệ thống treo – trước |
|
|
Hệ thống treo – sau |
|
||
Hệ thống phanh trước/sau |
|
||
Loại la-zăng |
|
||
Trợ lực lái |
|
||
Ngoại Thất | Đèn pha |
|
|
Đèn sương mù sau |
|
||
Đèn hậu |
|
||
Gương chiếu hậu |
|
||
Kính cửa sổ chỉnh điện |
|
||
Kính chắn gió |
|
||
Tấm bảo vệ dưới thân xe |
|
||
Hệ thống truyền động | Động cơ |
|
|
Công suất tối đa (kW/hp) |
|
||
Mô men xoắn cực đại (Nm) |
|
||
Tăng tốc 0 – 100 km/h (s |
|
||
THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC | Dẫn động |
|
|
Chọn chế độ lái |
|
||
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | Pin |
|
|
Dung lượng pin khả dụng (kWh) |
|
||
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) – Điều kiện tiêu chuẩn NEDC |
|
||
Thời gian nạp pin nhanh nhất (từ 10% lên 70%) (phút ) |
|
||
NỘI THẤT & TIỆN NGHI | Số chỗ ngồi |
|
|
Chất liệu bọc ghế |
|
||
Ghế lái |
|
||
Ghế phụ |
|
Tay lái | Loại tay lái |
|
|
Chất liệu |
|
||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
||
Điều chỉnh |
|
||
Lẫy chuyển số |
|
||
Bộ nhớ vị trí |
|
||
Gương chiếu hậu trong |
|
||
Tay nắm cửa trong |
|
||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
|
|
Đèn báo Eco |
|
||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
||
Chức năng báo vị trí cần số |
|
||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
||
Cửa sổ trời |
|
||
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa |
|
|
Số loa |
|
||
Cổng kết nối AUX |
|
||
Cổng kết nối USB |
|
||
Kết nối Bluetooth |
|
||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói |
|
||
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau |
|
||
Kết nối wifi |
|
||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
|
||
Kết nối điện thoại thông minh |
|
||
Kết nối HDMI |
|
||
Hệ thống điều hòa | Trước |
|
|
Hệ thống sạc không dây |
|
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
|
Đèn chiếu xa |
|
||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
||
Hệ thống rửa đèn |
|
||
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
|
||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
|
||
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động (AFS) |
|
||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
||
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
|
||
Đèn báo phanh trên cao |
|
||
Đèn sương mù | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
|
|
Chức năng gập điện |
|
||
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
||
Tích hợp đèn chào mừng |
|
||
Màu |
|
||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
|
||
Bộ nhớ vị trí |
|
||
Chức năng sấy gương |
|
||
Chức năng chống bám nước |
|
||
Chức năng chống chói tự động |
|
||
Gạt mưa | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Chức năng sấy kính sau |
|
||
Ăng ten |
|
||
Tay nắm cửa ngoài |
|
||
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Lưới tản nhiệt | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Cánh hướng gió sau |
|
||
Chắn bùn |
|
||
Ống xả kép |
|
Rèm che nắng kính sau |
|
||
Rèm che nắng cửa sau |
|
||
Cửa gió sau |
|
||
Hộp làm mát |
|
||
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
|
||
Khóa cửa điện |
|
||
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
||
Cốp điều khiển điện |
|
||
Hệ thống kiểm soát hành trình |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
||
Hệ thống ổn định thân xe |
|
||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
|
||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình |
|
||
Hệ thống thích nghi địa hình (MTS) |
|
||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
|
||
Camera lùi |
|
||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau |
|
|
Góc trước |
|
||
Góc sau |
|
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
|
Túi khí bên hông phía trước |
|
||
Túi khí rèm |
|
||
Túi khí bên hông phía sau |
|
||
Túi khí đầu gối người lái |
|
||
Túi khí đầu gối hành khách |
|
||
Khung xe GOA |
|
||
Dây đai an toàn | Trước |
|
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
|
||
Cột lái tự đổ |
|
||
Bàn đạp phanh tự đổ |
|