Tổng quan
VinFast VF5
VF5 Plus Lái xanh, sống sành
GIÁ BÁN VF 5 Plus
Đã bao gồm VAT
|
|
Thư viện
Ngoại thất
Sang trọng – Vững chãi
Khi thiết kế xe điện VinFast, Pininfarina đã tạo nên nhiều dấu ấn đặc trưng, mang tính nhận diện mạnh mẽ. Một trong số đó phải kể đến dải đèn LED hình đôi cánh độc đáo tại đầu xe, nhấn mạnh logo của thương hiệu ở vị trí trung tâm.
Tuy nhiên, ở VF 5 Plus, nó được thay thế bằng nẹp chrome bóng loáng. Điều này đồng nghĩa với việc chiếc SUV điện mới của VinFast không được trang bị đèn chạy ban ngày.
Bên dưới đèn pha là tấm ốp trang trí có bề mặt tổ ong, tạo cảm giác như hốc gió hai bên. Đầu xe còn có sự hiện diện của hốc gió trung tâm, đóng góp đáng kể trong nhiệm vụ cải thiện khả năng khí động học khi xe vận hành.
Nội thất
Sang trọng – Đẳng cấp
Khoang lái
Nội thất của VinFast VF 5 Plus khá hiện đại với 2 màn hình điện tử. Một màn hình 7 inch phía sau vô-lăng hiển thị các thông số vận hành và màn hình còn lại có kích thước 8 inch hướng về phía người lái – là màn hình của hệ thống giải trí.
Vô lăng 3 chấu D-Cut là một sự lựa chọn thông minh trong thiết kế. Bởi lẽ, với một chiếc xe phân khúc A có không gian cabin hạn chế, vô lăng vát đáy đồng nghĩa với việc không gian chân của người lái thoải mái hơn.
Các nút vật lý tích hợp trên vô lăng như: nút bấm điều khiển tính năng giải trí ADAS, điều chỉnh âm lượng, kết nối cuộc gọi… đều nằm trong phạm vi di chuyển của ngón tay cái. Như vậy, người lái vừa có thể dễ dàng thực hiện thao tác điều chỉnh, vừa có thể tập trung vào con đường phía trước.
Vật liệu bọc ghế của chiếc EV này là sự kết hợp của vải và da, với cách phối 3 tông màu vàng – xám, xanh – xám, hoặc đen tuyền nổi bật và trẻ trung. VinFast chưa bao giờ khiến người dùng thất vọng với những chiếc ghế trên ô tô của hãng, và với VF 5 Plus cũng vậy. Không chỉ công thái học, lưng, vai, hông và đùi tốt, nó còn có tựa đầu có thể điều chỉnh độ cao, góp phần tối ưu hóa cảm giác thoải mái của người ngồi.
Vận hành
Động cơ
Xe được trang bị động cơ điện công suất tối đa 100 kW, mô-men xoắn cực đại 135Nm, dẫn động cầu trước. Pin lithium của xe có dung lượng 37,23 kWh, cho quãng đường di chuyển sau mỗi lần sạc đầy lên tới hơn 300km (theo tiêu chuẩn NEDC). Việc sạc lại có thể được thực hiện tại nhà hoặc tại các trạm sạc công cộng.Hệ thống treo
Thiết lập hệ thống treo trước độc lập, thanh chống McPherson và hệ thống treo sau dạng dầm xoắn mềm mại khiến VF 5 Plus trở thành một chiếc xe thoải mái khi lái. Có thể có một chút bồn chồn kích động ở tốc độ thấp trên những con đường bề mặt kém, nhưng nhìn chung đây là một chiếc xe êm ái, vận hành yên tĩnh và ổn định trên mọi con đường đô thị.Hệ thống khung gầm
Hệ thống khung gầm được thiết kế mới cứng cáp với khả năng chịu lực tuyệt vời giúp tăng độ vững chãi, ổn định cho xe dù là khi vận hành với tốc độ cao hay là đang di chuyển trên những cung đường ghập ghềnhChế độ ECO và chế độ SPORT
Chế độ ECO và chế độ SPORT cho khách hàng thêm lựa chọn, không những nâng cao hiệu quả làm việc của động cơ mà còn giảm thiểu tiêu hao nhiên liệuAn toàn
Cấu trúc giảm chấn thương đốt sống cổ
VinFast VF 5 Plus được trang bị hệ thống 6 túi khí nhằm đảm bảo an toàn cũng như giảm thiểu chấn thương trong trường hợp xảy ra va chạm, bao gồm: AN TOÀN HÀNG ĐẦU Công nghệ hiện đại An tâm trải nghiệm 2 túi khí trước 2 túi khí rèm 2 túi khí bên hông hàng ghế trướcĐèn phanh báo khẩn cấp
Đèn phanh sẽ tự động nháy sáng trong tình huống người lái phanh gấpMóc cài trẻ em ISOFIX
Móc cài trẻ em ISOFIX đảm bảo cho trẻ em an toàn khi vận hành xeCảm biến lùi giúp xác định vật cản khuất tầm nhìn, phát tín hiệu cảnh báo hỗ trợ người điều khiển lái phù hợp để lùi hoặc đỗ xe an toàn.
Cảm biến lùi giúp xác định vật cản khuất tầm nhìn, phát tín hiệu cảnh báo hỗ trợ người điều khiển lái phù hợp để lùi hoặc đỗ xe an toàn.Thông số kỹ thuật
Kích thước Tải Trọng | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
||
Tải trọng |
|
||
Khung gầm | Hệ thống treo – trước |
|
|
Hệ thống treo – sau |
|
||
Hệ thống phanh trước/sau |
|
||
Loại la-zăng |
|
||
Trợ lực lái |
|
||
Kính chắn gió |
|
||
Tấm bảo vệ dưới thân xe |
|
||
Hệ thống truyền động | Động cơ |
|
|
Công suất tối đa (kW/hp) |
|
||
Mô men xoắn cực đại (Nm) |
|
||
Tăng tốc 0 – 100 km/h (s |
|
||
THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC | Dẫn động |
|
|
Chọn chế độ lái |
|
||
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | Pin |
|
|
Dung lượng pin khả dụng (kWh) |
|
||
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) – Điều kiện tiêu chuẩn NEDC |
|
||
Thời gian nạp pin nhanh nhất (từ 10% lên 70%) (phút ) |
|
NỘI THẤT & TIỆN NGHI | Số chỗ ngồi |
|
|
Chất liệu bọc ghế |
|
||
Ghế lái |
|
||
Ghế phụ |
|
||
Hàng ghế thứ hai |
|
||
Vô lăng |
|
||
Hệ thống điều hòa |
|
||
Lọc Không khí Cabin |
|
||
Chức năng làm tan sương/ tan băng |
|
||
Màn hình giải trí cảm ứng |
|
||
Bảng đồng hồ thông tin lái |
|
||
Cổng kết nối USB loại A |
|
||
Kết nối Wi-Fi |
|
||
Kết nối Bluetooth |
|
||
Chìa khóa |
|
||
Hệ thống âm thanh | Số loa |
|
|
Cổng kết nối AUX |
|
||
Cổng kết nối USB |
|
||
Kết nối Bluetooth |
|
||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói |
|
||
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau |
|
||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
|
||
Kết nối điện thoại thông minh |
|
||
Kết nối HDMI |
|
||
Hệ thống điều hòa | Trước |
|
|
Hệ thống sạc không dây |
|
Ngoại Thất | Đèn pha |
|
|
Đèn sương mù sau |
|
||
Đèn hậu |
|
||
Gương chiếu hậu |
|
||
Kính cửa sổ chỉnh điện |
|
||
Kính chắn gió |
|
||
Tấm bảo vệ dưới thân xe |
|
GÓI DỊCH VỤ THÔNG MINH VF CONNECT | |||
Điều khiển chức năng trên xe |
|
||
THIẾT LẬP, THEO DÕI VÀ GHI NHỚ HỒ SƠ NGƯỜI LÁI |
|
||
Đồng bộ và quản lý tài khoản |
|
||
ĐIỀU HƯỚNG – DẪN ĐƯỜNG | |||
Tìm kiếm địa điểm và dẫn đường |
|
||
Hiển thị tình trạng giao thông thời gian thực |
|
||
Hiển thị bản đồ vệ tinh |
|
||
Định vị vị trí xe từ xa |
|
||
AN NINH – AN TOÀN | |||
Gọi cứu hộ tự động và dịch vụ hỗ trợ trên đường |
|
||
Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép |
|
||
Chẩn đoán lỗi trên xe tự động |
|
||
Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động |
|
||
Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe |
|
||
TIỆN ÍCH GIA ĐÌNH VÀ VĂN PHÒNG |
|
||
Hỏi đáp trợ lý ảo |
|
||
Cá nhân hoá trải nghiệm trợ lý ảo |
|
||
Giải trí âm thanh |
|
||
Đồng bộ danh bạ điện thoại |
|
||
Nhận và gửi tin nhắn qua giọng nói |
|
||
MUA SẮM CÁC SẢN PHẨM VÀ DỊCH VỤ |
|
||
Đặt lịch hẹn dịch vụ |
|
||
Cập nhật phần mềm từ xa |
|
||
DỊCH VỤ VỀ XE | |||
Nhận thông báo và đặt dịch vụ hậu mã |
|
||
Quản lý gói cước thuê pin trực tuyến |
|
||
Lên lịch sạc pin theo thói quen sử dụng |
|
||
Quản lý sạc |
|
||
eSIM đa nhà mạng |
|
||
Giới thiệu tính năng xe |
|
AN TOÀN & AN NINH | Mức đánh giá an toàn |
|
||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
|
|||
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD |
|
|||
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA |
|
|||
Hệ thống cân bằng điện tử ESC |
|
|||
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS |
|
|||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA |
|
|||
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS |
|
|||
Giám sát áp suất lốp |
|
|||
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển |
|
|||
Căng đai khẩn cấp ghế trước |
|
|||
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2 |
|
Hệ Thống Túi khí 6 | Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
|
Túi khí bên hông hàng ghế phía trước |
|
||
Túi khí rèm |
|
||
Xác định tình trạng hành khách |
|
||
Cảnh báo chống trộm |
|
||
Tính năng khóa động cơ khi có trộm |
|
||
HỆ THỐNG HỖ TRỢ NGƯỜI LÁI NÂNG CAO ADAS | |||
Giám sát hành trình |
|
||
Cảnh báo giao thông phía sau |
|
||
Cảnh báo điểm mù |
|
||
Cảnh báo luồng giao thông đến khi mở cửa |
|
||
Hỗ trợ đỗ phía sau |
|
||
Hệ thống camera sau |
|